Mã sản phẩm: XF02
Mã sản phẩm: NK42W0H
Mã sản phẩm: DS-9664NI-I8
Mã sản phẩm: DS-9632NI-I8
Mã sản phẩm: DS-7732NI-K4/16P
Mã sản phẩm: DS-7716NI-I4
Mã sản phẩm: DS-2CE16D0T-ITFS
Mã sản phẩm: DS-2CE76D0T-ITMFS
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-MF
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-PFS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE16D3T-IT3
Mã sản phẩm: DS-2CE38D8T-PIR
Mã sản phẩm: DS-2CE78D3T-IT3F
Mã sản phẩm: DS-2CE76D3T-ITM
Liên hệ để hổ trợ giá tốt: 0909 869 588
- Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh Tubro HD.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264+ cho hình ảnh đẹp.
- Hỗ trợ H.264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ.
- Độ phân giải: HD 1080P Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP).
- Tương thích với tín hiệu HDMI và VGA (1920 x 1080P).
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 6TB.
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Tìm kiếm trực quan.
- Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
- Xem qua mạng chất lượng cao.
- Hỗ trợ xem qua bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
- 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
- Ở chế thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
- Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
- Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI.
- Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ ghi hình thêm camera IP.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
- Nguồn điện: 12VDC, kèm chuột.
- Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
- Trọng lượng: ≤0.8kg.
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.264, H.264+ |
Analog and HD-TVI video input | 8-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 1080p/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz, |
Support AHD input: 720P/25Hz, 720P/30Hz, support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF; |
When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate. Sub-stream: WD1/ 4CIF@12fps, CIF/ QVGA/ QCIF@Real time frame rate |
Video Bit Rate | 32 Kbps-4 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 1080P/ 1080P (lite)/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback | 8-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12VDC |
Consumption | ≤ 12W(without hard disks) |
Dimensions | 200 x 200 x 45 mm |
Weight | ≤0.8 kg |
Mã sản phẩm: DS-7324HGHI-SH
Mã sản phẩm: DS-7216HGHI-K1
Mã sản phẩm: DS-7216HGHI-F1
Mã sản phẩm: DS-7208HGHI-F1/N
Mã sản phẩm: DS-7208HGHI-F1
Mã sản phẩm: DS-7204HGHI-F1