Mã sản phẩm: XF02
Mã sản phẩm: NK42W0H
Mã sản phẩm: DS-9664NI-I8
Mã sản phẩm: DS-9632NI-I8
Mã sản phẩm: DS-7732NI-K4/16P
Mã sản phẩm: DS-7716NI-I4
Mã sản phẩm: DS-2CE16D0T-ITFS
Mã sản phẩm: DS-2CE76D0T-ITMFS
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-MF
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-PFS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE16D3T-IT3
Mã sản phẩm: DS-2CE38D8T-PIR
Mã sản phẩm: DS-2CE78D3T-IT3F
Mã sản phẩm: DS-2CE76D3T-ITM
√ Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện.
√ Bảo hàng chính hãng.
√ Tài liệu kỹ thuật: PRS-4B125
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT: 0909 869 588
- Chi phí thay thế hiệu quả cho các bộ khuếch đại Praesideo, cho tình huống không tích hợp chức năng xử lý tín hiệu kỹ thuật số.
- Amply công suất cơ sở 4 kênh, công suất 4 x 125W.
- Kết nối mạng với PRS-16MCI.
- Các kênh khuếch đại hiệu quả cao lớp D.
- Chế độ chuyển mạch cung cấp điện.
- Ngõ vào âm thanh khu vực.
- Sử dụng nguồn điện chính và pin.
- Hỗ trợ kiểm soát toàn bộ.
- Đáp ứng tần số: 60 Hz - 19 KHz.
- Nguồn điện: 115/ 230 VAC.
- Nguồn điện pin: 48VDC.
- Công suất ngõ ra: 250W/ 125W/ 60W.
- Trọng lượng: 14 kg.
Mains power supply |
|
Voltage |
115/ 230 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Power consumption |
395 / 62 / 16 W (Pmax -3 dB / idle / standby) |
Battery power supply |
|
Voltage |
48VDC -10% to +20% |
Power consumption |
375 / 48 / 9 W (Pmax -3 dB / idle / standby) |
Performance |
|
Frequency response |
60 Hz to 19 KHz (-3 dB) |
Total harmonic distortion |
<0.3% (1KHz) at 50% of rated power |
Cross talk |
-70 dB (1 KHz) nominal (only multichannel) |
Signal‑to‑noise ratio |
>85 dB with pilot tone off |
Line inputs |
|
Local audio input |
0 dBV (symmetrical) |
Speaker outputs |
|
Rated load resistance |
80Ω (100 V); 40Ω (70 V) |
Rated load capacitance |
60 nF (100 V); 125 nF (70 V) |
Rated output power |
125 W (1 min. at 55ºC) |
60 W (30 min. at 55ºC, cont. at 30ºC) |
|
30 W (cont. at 55ºC) |
|
Mechanical |
|
Mounting |
19 inch rack |
Color |
Charcoal with silver |
Dimensions |
|
Rack use, with brackets |
88 x 483 x 400 mm |
In front of brackets |
40 mm |
Behind brackets |
360 mm |
Weight |
15 kg |
Mã sản phẩm: LC4-UC24E
Mã sản phẩm: LC4-UC12E
Mã sản phẩm: PRS-2P250
Mã sản phẩm: LB2-UC30-D1
Mã sản phẩm: LB2-UC15-D1
Mã sản phẩm: LBB-4428/00