Mã sản phẩm: XF02
Mã sản phẩm: NK42W0H
Mã sản phẩm: DS-9664NI-I8
Mã sản phẩm: DS-9632NI-I8
Mã sản phẩm: DS-7732NI-K4/16P
Mã sản phẩm: DS-7716NI-I4
Mã sản phẩm: DS-2CE16D0T-ITFS
Mã sản phẩm: DS-2CE76D0T-ITMFS
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-MF
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-PFS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE16D3T-IT3
Mã sản phẩm: DS-2CE38D8T-PIR
Mã sản phẩm: DS-2CE78D3T-IT3F
Mã sản phẩm: DS-2CE76D3T-ITM
√ Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện.
√ Bảo hàng chính hãng.
√ Tài liệu kỹ thuật: LBB-4428/00
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT: 0909 869 588
- Amply công suất với kết nối mạng Praesideo.
- Hỗ trợ 8 kênh, công suất 8 x 60 W.
- 1, 2, 4 hoặc 8 ngõ ra âm thanh (lựa chọn ngõ ra 100/ 70/ 50 V).
- Xử lý âm thanh và chậm trễ cho mỗi kênh khuếch đại.
- Giám sát và chuyển mạch khuếch đại dự phòng.
- 8 kiểm soát ngõ vào và 1, 2, 4 hoặc 8 kiểm soát ngõ ra.
- Giám sát dòng kèm theo để điều khiển ngõ vào.
- Có thể điều chỉnh âm lượng.
- 4 ngõ vào Mic/ line, 8 ngõ vào điều khiển.
- Kết nối mạng dự phòng.
- Đáp ứng tần số: 80 Hz – 19 KHz.
- Nguồn điện: 100 - 240 VAC.
- Nguồn điện pin: 48VDC.
- Công suất ngõ ra: 60W/ 30W/ 15W.
- Trọng lượng: 15.8 kg.
Mains power supply |
|
Voltage |
100 to 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Power consumption |
430 / 90 / 32 W (Pmax -3 dB / idle / standby) |
Battery power supply |
|
Voltage |
48VDC -10% to +20% |
Power consumption |
400 / 65 / 22 W (Pmax -3 dB / idle / standby) |
Mic/line inputs |
4 x |
Connector |
6-pole header for removable screw connector (mono, balanced) |
Line |
|
Frequency response |
-3 dB @ 50 Hz and 20 KHz (±1 dB) |
S/N |
>87 dBA |
CMRRz |
>40 dB @ 1 KHz |
Input range |
-6 dBV to 6 dBV |
Input impedance |
22KΩ |
Mic |
|
Frequency response |
-3 dB @ 100 Hz and 16 KHz |
Nominal input level |
-57 dBV |
S/N |
>62 dBA with 25 dB headroom |
CMRR |
40 dB at 1 KHz |
Input impedance |
1360Ω |
Phantom supply |
12 V ±1 V @ 15 mA |
Input range |
-7 dBV to +8 dBV ref nominal input value |
Control inputs |
8 x |
Connectors |
Removable screw terminals |
Operation |
Closing contact (with supervision) |
Control outputs |
1 x per amplifier channel |
Connectors |
Removable screw terminals |
Frequency response |
80 Hz to 19 KHz (-3 dB) |
Loudspeaker outputs |
|
Rated load resistance |
166Ω (100 V); 83Ω (70 V); 42Ω (50 V) |
Rated load capacitance |
30 nF (100 V); 60 nF (70 V); 120 nF (50 V) |
Rated output power (per channel) |
60 W (1 min. at 55ºC) |
30 W (30 min. at 55ºC, cont. at 30ºC) |
|
15 W (cont. at 55ºC) |
|
Connector |
9‑pole header for removable screw connector |
Mechanical |
|
Mounting |
Standalone; 19 inch rack |
Color |
Charcoal with silver |
Dimensions |
|
For tabletop use, with feet |
92 x 440 x 400 mm |
For 19 inch rack use, with brackets |
88 x 483 x 400 mm |
In front of brackets |
40 mm |
Behind brackets |
360 mm |
Weight |
15.8 kg |
Mã sản phẩm: LC4-UC24E
Mã sản phẩm: LC4-UC12E
Mã sản phẩm: PRS-2P250
Mã sản phẩm: PRS-4B125
Mã sản phẩm: LB2-UC30-D1
Mã sản phẩm: LB2-UC15-D1