Mã sản phẩm: XF02
Mã sản phẩm: NK42W0H
Mã sản phẩm: DS-9664NI-I8
Mã sản phẩm: DS-9632NI-I8
Mã sản phẩm: DS-7732NI-K4/16P
Mã sản phẩm: DS-7716NI-I4
Mã sản phẩm: DS-2CE16D0T-ITFS
Mã sản phẩm: DS-2CE76D0T-ITMFS
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-MF
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-PFS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE16D3T-IT3
Mã sản phẩm: DS-2CE38D8T-PIR
Mã sản phẩm: DS-2CE78D3T-IT3F
Mã sản phẩm: DS-2CE76D3T-ITM
√ Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện.
√ Bảo hàng chính hãng.
√ Tài liệu kỹ thuật: LC4-UC12E
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT: 0909 869 588
- Thích hợp cho việc tái tạo nhạc và giọng nói.
- Chứng nhận theo EN 54‑24, UL2043, UL1480.
- Tuân theo các quy định lắp đặt và an toàn quốc tế.
- Tầm tần số: 65 Hz - 20 KHz.
- Góc mở: 180º/ 180º.
- Đường kính: 200 mm.
- Chiều sâu tối đa: 70 mm.
- Chỉ số dây cáp điện: 0.5 – 3 mm².
- Hỗ trợ cáp kết nối cố định 5 mét.
- Công suất định mức: 12W.
- Vật liệu: Vỏ nhựa ABS.
- Trọng lượng: 840 g.
Maximum power |
18 W |
Rated power |
12 W (12/ 6/ 3/ 1.5W) |
Sound pressure level at 12W / 1 W (1 KHz, 1 m) |
98 dB / 87 dB (SPL) |
Effective frequency range (-10 dB) |
65 Hz to 20 KHz |
Opening angle at 1 KHz / 4 KHz (-6 dB) |
180º/ 180º |
Rated voltage |
9.8 / 70 / 100 V |
Rated impedance |
8 / 418 / 833Ω |
Electrical connection |
4‑way screw terminal block |
Acceptable wire gauge |
0.5 – 3 mm² |
Diameter |
200 mm |
Mounting cut‑out |
162 mm |
Min./ Max. ceiling thickness |
5 to 50 mm |
Maximum depth |
70 mm |
Material (Loudspeaker unit) |
ABS (V 0) |
Material (front grille) |
Steel mesh with ABS (V 0) rim |
Color (loudspeaker unit) |
Black (RAL 9011) |
Color (front grille) |
White (RAL 9003) |
Weight |
840 g |
Mã sản phẩm: LC4-UC24E
Mã sản phẩm: PRS-2P250
Mã sản phẩm: PRS-4B125
Mã sản phẩm: LB2-UC30-D1
Mã sản phẩm: LB2-UC15-D1
Mã sản phẩm: LBB-4428/00