Mã sản phẩm: XF02
Mã sản phẩm: NK42W0H
Mã sản phẩm: DS-9664NI-I8
Mã sản phẩm: DS-9632NI-I8
Mã sản phẩm: DS-7732NI-K4/16P
Mã sản phẩm: DS-7716NI-I4
Mã sản phẩm: DS-2CE16D0T-ITFS
Mã sản phẩm: DS-2CE76D0T-ITMFS
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-MF
Mã sản phẩm: DS-2CE70DF3T-PFS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE10DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-FS
Mã sản phẩm: DS-2CE12DF3T-F
Mã sản phẩm: DS-2CE16D3T-IT3
Mã sản phẩm: DS-2CE38D8T-PIR
Mã sản phẩm: DS-2CE78D3T-IT3F
Mã sản phẩm: DS-2CE76D3T-ITM
√ Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện.
√ Bảo hàng chính hãng.
√ Tài liệu kỹ thuật: LHM-0606/10
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT: 0909 869 588
- Thiết lập đơn giản, dễ dàng cài đặt.
- Sử dụng để gắn trên trần nhà, phù hợp hầu hết tất cả nội thất.
- Thích hợp cho bài phát biểu và tái tạo âm thanh.
- Lưới tản nhiệt kim loại gấp hình tròn, gắn trần với 2 kẹp lò xo.
- Tuân thủ các quy định lắp đặt và an toàn quốc tế.
- Tầm tần số: 80 Hz - 18 KHz.
- Góc mở: 175º / 55º.
- Đường kính: 199 mm.
- Chiều sâu tối đa: 70.5 mm.
- Công suất định mức: 6 / 3 / 1.5 W.
- Màu sắc: Màu trắng.
- Trọng lượng: 620g.
Maximum power |
9 W |
Rated power |
6 / 3 / 1.5 W |
Sound pressure level at 6 W / 1 W (1 KHz, 1 m) |
94 dB / 86 dB (SPL) |
Sound pressure level at 6 W / 1 W (4 KHz, 1 m) |
106 dB / 98 dB (SPL) |
Effective frequency range (-10 dB) |
80 Hz to 18 KHz |
Opening angle at 1 KHz/ 4 KHz (-6 dB) |
175º / 55º |
Rated voltage |
100 V |
Rated impedance |
1667Ω |
Connector |
Flying leads |
Diameter |
199 mm |
Maximum depth |
70.5 mm |
Mounting cut-out |
165 + 5 mm |
Speaker diameter |
152.4 mm |
Color |
White (RAL 9010) |
Weight |
620 g |
Mã sản phẩm: LC4-UC24E
Mã sản phẩm: LC4-UC12E
Mã sản phẩm: PRS-2P250
Mã sản phẩm: PRS-4B125
Mã sản phẩm: LB2-UC30-D1
Mã sản phẩm: LB2-UC15-D1